dềnh dang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dềnh dang+
- (ít dùng) như dềnh dàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dềnh dang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dềnh dang":
dềnh dang dềnh dàng dính dáng - Những từ có chứa "dềnh dang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
imperfectness uncompleted crucify imperfect stress
Lượt xem: 610